Có 2 kết quả:

飲食療養 yǐn shí liáo yǎng ㄧㄣˇ ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ饮食疗养 yǐn shí liáo yǎng ㄧㄣˇ ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

ăn kiêng, ăn theo chế độ

Từ điển Trung-Anh

diet

Từ điển phổ thông

ăn kiêng, ăn theo chế độ

Từ điển Trung-Anh

diet